Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhựa ruồi

(thực vật học) houx

Xem thêm các từ khác

  • Nhựa sống

    Sève Tuổi trẻ đầy nhựa sống jeunesse pleine de sève
  • Nhựa thông

    Résine de pin; galipot; gemme; térébenthine
  • Nhựa đường

    Asphalte; goudron; bitume
  • Ni

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de này et de nay) ce...ci ở bên ni de ce côté ci Đường ni ce chemin ci Bữa ni ce jour ci aujourd\'hui...
  • Ni-lông

    Nylon
  • Ni cô

    Bonzesse
  • Ni tơ

    (hóa học) azote
  • Nia

    Panier plat Nia phơi cau panier plat pour sécher des noix d\'arec au soleil Van (pour vanner le riz)
  • Ninh

    Mitonner; mijoter Ninh thịt bò mitonner (mijoter) du boeuf
  • Ninh gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir chez ses parents (en parlant d\'une femme mariée, pour prendre de leurs nouvelles)
  • Ninh ních

    Xem ních
  • Niêm

    Cacheter; sceller Niêm bức thư lại cacheter une lettre Scellé (tiếng địa phương) (thường con niêm) timbre-poste
  • Niêm chì

    Plomber
  • Niêm dịch

    (sinh vật học, sinh lý học) mucus; mucosité
  • Niêm luật

    (từ cũ, nghĩa cũ) règles de la versification règles de la prosodie
  • Niêm mạc

    (sinh vật học, sinh lý học) muqueuse
  • Niêm phong

    Sceller Niêm phong cửa sceller une porte
  • Niêm yết

    Placarder; afficher Niêm yết kết quả kỳ thi afficher les résultats d\'un examen
  • Niên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) an; année
  • Niên biểu

    (cũng viết niên giám) annuaire ; chronique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top