Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhai lại

Ruminer
động vật nhai lại
ruminant
chứng nhai lại
(y học) mérycisme

Xem thêm các từ khác

  • Nhai nhải

    À n\'en plus finir; longuement; prolixement Nói nhai nhải suốt buổi sáng parler à n\'en plus finir toute la matinée
  • Nham

    Salade d\'une fleur de régime de bananier (hâchée menu et mélangée de tranches de peau de porc et assaisonnée de sésame)
  • Nham hiểm

    Perfide; insidieux
  • Nham nham

    Qui n\'est pas uni Tấm ván nham nham planche qui n\'est pas unie
  • Nham nháp

    Xem nháp
  • Nham nhở

    Parsemé de taches de couleurs différentes Bức tường quét vôi còn nham nhở mur blanchi qui présente encore des taches de couleurs différentes;...
  • Nham thạch

    (địa lý, địa chất) roche
  • Nhan nhản

    En grand nombre; en nombre Ngoài chợ nhan nhản những hàng il y a des marchandises en grand nombre au marché
  • Nhan sắc

    Beauté (féminine) Một phụ nữ rất có nhan sắc une femme d\'une grande beauté
  • Nhan đề

    Titre (d\'un ouvrage...)
  • Nhan đề là

    S\'intituler
  • Nhang khói

    (tiếng địa phương) culte des morts
  • Nhanh

    Rapide; vite Con ngựa chạy nhanh un cheval rapide (à la course) Nhanh như mũi tên rapide comme une flèche Người chạy nhanh nhất le coureur...
  • Nhanh chai

    Leste; agile; prompt; alerte
  • Nhanh chóng

    Prompt; rapide Chúc anh nhanh chóng bình phục je vous souhaite un prompt rétablissement
  • Nhanh gọn

    Expéditif
  • Nhanh lẹ

    Vif; agile; prompt
  • Nhanh mắt

    Avoir le regard vif
  • Nhanh nhách

    Xem nhách
  • Nhanh nhánh

    Xem nhánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top