Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Om sòm

Bruyamment
Cãi nhau om sòm
se quereller bruyamment
tiếng om sòm
tapage ; vacarme; potin ; boucan

Xem thêm các từ khác

  • Om xương

    (tiếng địa phương ) đánh om xương rouer (quelqu\'un) de coups
  • Ong

    Abeille dụng cụ nuôi ong matériel apicole đàn ong essaim điều ong tiếng ve les on-dit défavorables đõ ong tổ ong ruche lưng ong taille...
  • Ong bò vẽ

    Như ong vò vẽ
  • Ong bướm

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) galant Lời ong bướm des propos galants
  • Ong bầu

    (động vật học) frelon
  • Ong bắp cày

    Như ong bầu
  • Ong chúa

    Reine
  • Ong gấu

    (động vật học) tenthrède
  • Ong mật

    (động vật học) abeille (à miel) họ ong mật apidés
  • Ong nghệ

    (động vật học) poliste
  • Ong quân

    (tiếng địa phương) ouvrière
  • Ong ruồi

    (động vật học) mouche à miel abeille (à miel)
  • Ong thợ

    Ouvrière
  • Ong vàng

    Như ong nghệ
  • Ong vò vẽ

    Xem ong vẽ
  • Ong vẽ

    (động vật học) (cũng nói ong vò vẽ) guêpe tổ ong vò vẽ guêpier
  • Ong óng

    Xem óng
  • Ong đất

    (động vật học) halicte
  • Ong đực

    Faux bourdon
  • Oàm oạp

    Clapotis (des vagues)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top