Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Pháp danh

Nom de baptême (bouddhique)

Xem thêm các từ khác

  • Pháp hóa

    Franciser sự Pháp hóa francisation
  • Pháp học

    Législation Giáo trình pháp học cours de législation
  • Pháp lí

    Mục lục 1 Droit 2 Juridique 3 Droit 4 Législation Droit Trường pháp lí école de droit Juridique Văn bản pháp lí acte juridique pháp luật...
  • Pháp lệnh

    Ordonnance
  • Pháp ngữ

    Langue fran�aise; fran�ais
  • Pháp nhân

    (luật học, pháp lý) personne juridique; personne morale
  • Pháp quan

    (sử học) éphore (từ cũ, nghĩa cũ) magistrat
  • Pháp quy

    Règlement
  • Pháp quyền

    Droit Juridiction
  • Pháp sư

    Bonze supérieur; vénérable (từ cũ, nghĩa cũ) sorcier; magicien
  • Pháp thuật

    Sortilège
  • Pháp thuộc

    Domination fran�aise
  • Pháp trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) lieu d\'exécution (des condamnés à la peine capitale)
  • Pháp trị

    Politique basée sur le droit
  • Pháp tuyến

    (toán học) normale
  • Pháp tăng

    Bonze
  • Pháp viện

    (từ cũ, nghĩa cũ) tribunal
  • Pháp văn

    Langue fran�aise; fran�ais Littérature fran�aise
  • Pháp y

    Médecine légale bác sĩ pháp y médico-légal Giám định pháp y ��expertise médico-légale
  • Pháp điển

    (từ cũ, nghĩa cũ) code Charte Trường pháp điển école des chartes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top