Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phô trương

Étaler; exhiber; faire parade
Phô trương kiến thức
exhiber son savoir
Cần đầu óc thiết thực tránh phô trương
il faut avoir un esprit pratique et éviter de faire parade

Xem thêm các từ khác

  • Phô tài

    Faire montrer (parade) de son talent (de son habileté)
  • Phôi bào

    (sinh vật học, sinh lý học) blastomère
  • Phôi bì

    (sinh vật học, sinh lý học) blastoderme
  • Phôi châu

    (thực vật học cũ) ovule
  • Phôi cầu

    (sinh vật học, sinh lý học) blastosphère
  • Phôi dâu

    (sinh vật học, sinh lý học) morula
  • Phôi học

    (sinh vật học, sinh lý học) embryologie nhà phôi học embryologiste
  • Phôi nang

    (sinh vật học, sinh lý học) blastula
  • Phôi pha

    Se faner; se flétrir Má hồng phôi pha des joues roses qui se fanent
  • Phôi sinh học

    Như phôi học
  • Phôi thai

    Embryonnaire; en germe Phong trào mới phôi thai mouvement qui n\'est encore qu\'à l\'état embryonnaire
  • Phôi vị

    (sinh vật học, sinh lý học) gastrula
  • Phôm phốp

    Xem phốp
  • Phù chú

    (từ cũ, nghĩa cũ) conjuration (pour chasser les esprits malfaisants)
  • Phù du

    (động vật học) éphémère; manne des pêcheurs Éphémère; passager Cuộc đời phù du vie éphémère
  • Phù dung

    (thực vật học) hibiscus mutable (văn chương cũ) femme belle ; beauté ả phù dung (từ cũ, nghĩa cũ) opium
  • Phù dâu

    Demoiselle d honneur
  • Phù hiệu

    (quân sự) écusson; cocarde
  • Phù hoa

    D\'une vaine apparence; vain Nỗi phù hoa ở đời les choses vaines (des vanités) du monde
  • Phù hộ

    Protéger (en parlant des esprits des génies...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top