Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phơi phới

Rayonnant; florissant
Chú sức khỏe phơi phới
un enfant rayonnant de santé
Agréablement excité
Lòng phơi phới trước cảnh đẹp
agréablement excité devant un beau site
Lòng xuân phơi phới
élan d'amour

Xem thêm các từ khác

  • Phơi thây

    Laisser sa dépouille (non enterrée quelque part) Phơi thây nơi chiến trường laisser sa dépouille sur le champ de bataille; tomber au champ de...
  • Phơi xác

    Như phơi thây
  • Phơi áo

    (thể dục, thể thao; thông tục) battu; vaincu
  • Phơn phớt

    Xem phớt
  • Phưng phức

    Xem phức
  • Phương

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) baril (mesure de capacité pour les grains) 2 Point cardinal 3 Direction 4 Endroit; lieu 5 (thông tục phương...
  • Phương chi

    À fortiori; à plus forte raison
  • Phương châm

    Ligne; devise Phương châm xử thế ligne de conduite
  • Phương cách

    Moyen Dùng đủ mọi phương cách utiliser tous les moyens possibles
  • Phương danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) beau renom
  • Phương diện

    Point de vue Về mọi phương diện à tous les points de vue (từ cũ, nghĩa cũ) personnailité; notabilité
  • Phương hướng

    Orientation Phương hướng chính trị orientation politique
  • Phương hại

    Porter préjudice à; faire du tort à Những hành vi phương hại đến danh dự actes qui portent préjudice à l honneur
  • Phương khuy

    (toán học) orthoptique
  • Phương kế

    Moyen; expédient Phương kế sinh nhai moyen de gagner sa vie hết phương cùng kế ne (plus) savoir à quel saint se vouer
  • Phương ngôn

    Dicton Dialecte
  • Phương ngữ

    Dialecte
  • Phương ngữ học

    Dialectologie nhà phương ngữ học dialectologue
  • Phương phi

    Rebondi et beau Mặt phương phi visage rebondi et beau; mine de chanoine
  • Phương pháp

    Méthode; procédé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top