Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phẫu tích

Disséquer
Phẫu tích tử thi
disséquer un cadavre
nhà phẫu tích
dissecteur;
Sự phẫu tích
��dissection

Xem thêm các từ khác

  • Phật bà

    Bodhisattva Kouan Yin (Avalokitecvara féminisé)
  • Phật giáo

    Bouddhisme
  • Phật học

    Bouddhologie
  • Phật lòng

    Làm phật lòng bạn vexer un ami Vexer ; contrarier
  • Phật lăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) franc (unité monétaire)
  • Phật sống

    Dala…-lama
  • Phật thủ

    (thực vật học) cédratier main-de-bouddha; main- de-bouddha
  • Phật tổ

    Fondateur du bouddhisme (�ãkya-Muni)
  • Phật ý

    Être contrarié; être vexé; se vexer; s\'offusquer; se formaliser Phật ý vì một lời nói đùa se formaliser d\'une plaisanterie Chuyện chẳng...
  • Phật Đản

    Anniversaire de la naissance de Bouddha (de �ãkya Muni)
  • Phật đài

    Autel du Bouddha
  • Phật đường

    Pagode bouddhique
  • Phẳng lì

    Parfaitement uni Mặt gương phẳng lì la surface parfaitement unie d\'une glace
  • Phẳng lặng

    Calme; tranquille Đêm khuya phẳng lặng như tờ (dans) le calme profond d\'une nuit avancée
  • Phẳng phiu

    Uni et bien rangé Khăn giường trải phẳng phiu drap de lit uni et bien rangé
  • Phẳng phắn

    Uni; sans la moindre aspérité Sân đá bóng phẳng phắn un terrain de football sans la moindre aspérité.
  • Phế bỏ

    Abolir Phế bỏ hủ tục abolir les coutumes surannées
  • Phế cầu khuẩn

    Pneumocoque bệnh phế cầu khuẩn (y học) pneumococcie
  • Phế dung kí

    (y học) spirographe
  • Phế dung kế

    (y học) spiromètre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top