- Từ điển Việt - Pháp
Phế nhân
Invalide
Homme bon à rien
Xem thêm các từ khác
-
Phế nô
Abolition de l\'esclavage chủ nghĩa phế nô abolitionnisme -
Phế phẩm
Produit mal fabriqué; pièces rebutées de la production -
Phế quản
(giải phẫu học) bronche bệnh phế quản bronchopathie Chảy máu phế quản ��bronchectasie Hẹp phế quản ��bronchosténose Sỏi... -
Phế thải
Résiduaire Chất phế thải matière résiduaire; résidu -
Phế truất
Destituer; déposer Phế truất nhà vua déposer un roi -
Phế tích
Ruines Phế tích Ăng co ruines d\'Angkor -
Phế tật
Infirmité (rendant invalide) -
Phế viêm
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) pneumonie -
Phế vật
Rebut -
Phế vị
Như phế truất (giải phẫu học) pneumogastrique Dây thần kinh phế vị nerf pneumogastrique -
Phế đế
Roi destiué; roi détrôné -
Phếch
(thường bạc phếch) très décoloré -
Phềnh
(variante phonétique de phình) se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé Bụng phềnh ventre (qui est) gonflé -
Phều
(khẩu ngữ) laisser couler de la bave, baver -
Phều phào
Parler faiblement (en parlant d\'un vieux; d\'un malade épuisé) -
Phệ bụng
Ventripotent; bedonnant -
Phệ nệ
Lourd à cause de son obésité; obèse et lourd -
Phỉ báng
Diffamer; dénigrer -
Phỉ chí
Être satisfait (dans ses aspirations) -
Phỉ dạ
Être satisfait
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.