Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phang phác

Xem phác

Xem thêm các từ khác

  • Phanh

    Freiner Phanh xe lại freiner sa voiture Frein Phanh tay frein à main Ouvrir de fa�on indécente; ourvrir Phanh áo ouvrir sa veste de fa�on indécente...
  • Phanh phui

    Dévoiler; débroussailler Phanh phui một vấn đề débroussailler une question
  • Phanh thây

    (cũng như phanh xác) écarteler
  • Phanh xác

    Xem phanh thây
  • Phao

    Mục lục 1 Flotte; flotteur 2 Bouée 3 Réservoir (d\'une lampe à pétrole) 4 Lancer; colporter Flotte; flotteur Dây câu có phao ligne de pêche...
  • Phao câu

    Croupion; (thân mật) bonnet d\'évêque miếng phao câu sot-l\'y-laisse Tuyến phao câu động vật học )��glande uropygienne
  • Phao khí

    (động vật học) pneumatophore
  • Phao ngôn

    Faux bruit
  • Phao phí

    Gaspiller Phao phí thì giờ gaspiller son temps
  • Phao tang

    Produire des pièces à conviction fausses (à l\'appui d\'une fausse accusation)
  • Phao tiêu

    (hàng hải) bouée
  • Phao truyền

    Faire courir (un bruit, une fausse nouvelle)
  • Phau

    Pur et immaculé Con cò bộ lông trắng phau une cigogne au plumage d\'un blanc pur et immaculé
  • Phay

    Cuit à point à l\'eau Thịt lợn phay viande de porc cuit à point à l\'eau (địa lý, địa chất) faille (kỹ thuật) fraiser lỗ phay fraisure...
  • Phe

    Camp Chia làm hai phe partagés en deux camps; Phe xã hội chủ nghĩa le camp socialite Clan; parti Về phe ai se ranger du parti de quelqu\'un;...
  • Phe cánh

    (nghĩa xấu) clan; clique
  • Phe lũ

    Như bè lũ
  • Phe phái

    (nghĩa xấu) parti; les différents partis
  • Phe phảy

    (địa phương) như phe phẩy
  • Phe đảng

    (nghĩa xấu) coterie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top