Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phiến loạn

Factieux; séditieux
Nhóm phiến loạn
groupe factieux
Hành vi phiến loạn
acte séditieux

Xem thêm các từ khác

  • Phiến quân

    Forces insurgées; insurgés
  • Phiến thạch

    (địa lý, địa chất) schiste
  • Phiến động

    (từ cũ, nghĩa cũ) fomenter des troubles
  • Phiết

    (địa phương) enduire Phiết hồ vào giấy enduire une feuille de papier de colle
  • Phiếu

    Mục lục 1 Ticket; bulletin; bon 2 Bulletin de vote; vote 3 Fiche 4 Blanchir (de la soie) Ticket; bulletin; bon Phiếu phân phối ticket de rationnement...
  • Phiếu bầu

    Bulletin de vote; suffrage
  • Phiền hoa

    Như phồn hoa
  • Phiền hà

    Ennuyeux Việc phiền hà affaire ennuyeuse Compliqué Vấn đề phiền hà question compliquée mối phiền hà déranger; importuner Phiền hà...
  • Phiền luỵ

    Causer des ennuis à; embêter Chẳng phiền lụy ai ne causer des ennuis à pesonne
  • Phiền lòng

    Peiné; affligé làm phiền lòng peiner; affliger
  • Phiền muộn

    Ennuyé; attristé; chagriné
  • Phiền nhiễu

    Importuner; tracasser Phiền nhiễu bạn bè importuner ses amis Tracassier Nạn quan liêu phiền nhiễu bureacratie tracassière điều phiều...
  • Phiền não

    Désolé; très affligé
  • Phiền phức

    Compliqué Việc rất phiền phức affaire très compliquée
  • Phiền toái

    Ennuyeux; fastidieux Những cuộc cãi cọ phiền toái des disputes ennuyeuses Những chi tiết phiền toái des détails fastidieux
  • Phiền tạp

    Complexe
  • Phiệt duyệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande famille Dòng dõi phiệt duyệt issu d\'une grande famille
  • Pho

    (mot placé devant certains noms ne se traduit pas) Pho từ điển un dictionnaire Pho tượng une statue Pho sách un livre un ouvrage
  • Pho mát

    Fromage
  • Pho pho

    Như khò khò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top