- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Quan thoại
(ngôn ngữ học) langue mandarine; pékinois -
Quan thuế
Droit de douane -
Quan thầy
Ma†tre; protecteur Quan thầy và tay sai của chúng les ma†tres et leurs laquais -
Quan toà
(từ cũ, nghĩa cũ) magistrat; juge -
Quan trường
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarinat -
Quan trắc
Faire des observations et des mesures (de météorologie...) đài quan trắc observatoire -
Quan trọng
Important; de conséquence Vai trò quan trọng un rôle important Nhân vật quan trọng personnage important Việc quan trọng affaire de conséquence -
Quan trọng hóa
Exagérer l\'importance de; dramatiser Quan trọng hóa vấn đề exagérer l\'importance d\'une question quan trọng hóa tình hình dramatiser la... -
Quan tài
Cercueil khăn phủ quan tài poêle -
Quan tâm
S\'intéresser à; se préoccuper de; prendre à coeur Quan tâm đến số phận người nghèo s\'intéresser au sort des pauvres -
Quan tước
(từ cũ, nghĩa cũ) titre de mandarinat -
Quan viên
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; fonctionnaire Individu exempt de corvées Clients des maisons de chanteuses -
Quan võ
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin militaire; officier -
Quan văn
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin civil -
Quan yếu
(từ cũ, nghĩa cũ) important -
Quan âm
(tôn giáo) Kouan Yin (xem Phật bà) -
Quan ôn
Génie des épidémies (d\'après les supertitieux) -
Quan điền
(từ cũ, nghĩa cũ) rizières concédées aux grands mandarins -
Quan điểm
Point de vue; optique; perspective Tôi tán thành quan điểm của anh je partage votre point de vue Quan điểm mác xít perspective marxiste Opinion;... -
Quan ải
(từ cũ, nghĩa cũ) poste frontière
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.