Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quang

Mục lục

Suspension (support suspendu à chaque bout d'une palanche où l'on pose des objets pour les porter)
Désencombré; évacué; dégagé
Buồng dọn quang đi
chambre désencombrée
Serein; clair
Trời quang
ciel serein
(lâm nghiệp) vague
Chỗ quang trong rừng
endroit vague de la forêt éclaircie

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top