Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quy tắc

Règle
Quy tắc ngữ pháp
les règles de la grammaire
Quy tắc tam suất
(toán học) règle de trois
không theo quy tắc
(ngôn ngữ học) irrégulier
Động từ không theo quy tắc
��verbe irrégulier
theo quy tắc
(ngôn ngữ học) régulier
Động từ theo quy tắc
��verbe régulier

Xem thêm các từ khác

  • Quy tội

    Inculper
  • Quy tụ

    Converger Đường giao thông quy tụ về thủ đô voies de communication qui convergent vers la capitale
  • Quy vĩ

    (dược học) radicelles d\'angélique de Chine
  • Quy y

    (tôn giáo) recevoir le baptême bouddhique
  • Quy đầu

    (giải phẫu học) gland (de la verge) bao quy đầu prépuce Chứng chít quy đầu ��phimosis Viêm quy đầu ��posthite
  • Quy định

    Mục lục 1 Fixer; réglementer 2 (y học) prescrite 3 (luật) stipuler 4 Prescriptions; dispositions Fixer; réglementer Quy định chế độ công...
  • Quy đồng

    Quy đồng mẫu số (toán học) réduire au même dénominateur
  • Quy đổi

    Convertir tỉ suất quy đổi taux de conversion Tỉ suất quy đổi sắn sang gạo ��taux de conversion du manoc en riz
  • Quy ước

    Convenir Convention vũ khí quy ước vũ khí thông thường ) armes conventionelles
  • Quyên

    (văn chương) marouette Dưới trăng quyên đã gọi hè à la clarté de lune, les marouettes criaient en annon�ant l\'arrivée de l\'été Faire...
  • Quyên giáo

    (tôn giáo) faire une collecte pour une oeuvre de charité
  • Quyên góp

    Faire une collecte; collecter Souscrire Quyên góp để xây một công trình kỉ niệm souscrire pour une monument
  • Quyên sinh

    Se suicider Sacrifier sa vie Vì nghĩa quyên sinh sacrifier sa vie pour une juste cause
  • Quyến dỗ

    Entra†ner (au mal); tenter Không để giàu sang quyến dỗ ne pas se laisser tenter par les richesses Séduire Quyến dỗ một cô gái séduire...
  • Quyến luyến

    Montrer (prendre) de l\'attachement; s\'attacher à; affectionner Quyến luyến vợ con s\'attacher à sa femme et à ses enfants; s\'attacher à sa...
  • Quyến rũ

    Séduire; fasciner Dùng tiền tài mà quyến rũ séduire par de l\'argent Quyến rũ một cô gái séduire une jeune fille Détourner Quyến rũ...
  • Quyến thuộc

    Parents; proches; les siens
  • Quyết

    Mục lục 1 (thực vật học) fougère 2 Xem bắt quyết 3 Être résolu à; être déterminé à 4 (khẩu ngữ) décider; arrêter 5 (khẩu...
  • Quyết chiến

    Poursuivre un combat à outrance quyết chiến thắng poursuivre un combat à outrance et être décidé à vaincre
  • Quyết chí

    Se décider à Quyết chí tu tỉnh se décider à s\'amender
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top