Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rát ruột

Regretter amèrement (un bien qu'on a perdu..)
Ăn tiêu nhiều đã thấy rát ruột
faire trop de dépenses et commencer à regretter amèrement son argent

Xem thêm các từ khác

  • Rát rạt

    Xem rát
  • Ráy leo

    (thực vật học) pothos
  • Ráy tai

    Xem ráy
  • Râm mát

    À l\'ombre et au frais; à la fra†che
  • Râm ran

    Retentissant; bruyant Chuỗi cười râm ran un chapelet de rires retentissants Cười nói râm ran rire et parler de fa�on bruyante; rire et parler...
  • Rân rấn

    (variante régionale de dân dấn) Rân rấn nước mắt avoir la larme à l\'oeil
  • Râu dê

    (thực vật học) spirée
  • Râu mày

    (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) (barbe et sourcils) Bạn râu mày le sexe fort; les hommes
  • Râu mèo

    (thực vật học, dược học) orthosiphon
  • Râu mép

    Moustache (thân mật) bacchantes; bacantes
  • Râu quai nón

    Xem quai nón
  • Râu quặp

    Qui a peur de sa femme; qui tombe en quenouille (en parlant d un mari)
  • Râu ria

    (nghĩa xấu) barbe Râu ria xồm xoàm barbe hirsute Détail sans importance Bỏ râu ria đi supprimer les détails sans importance
  • Râu trê

    Moustaches très légèrement retroussées
  • Râu xồm

    Barbe très dure
  • Rã cánh

    Tra†ner ses ailes fatiguées (en parlant d\'un oiseau)
  • Rã họng

    Au point de rompre la gorge (à force de trop parler) (thông tục) claquer du bec Không làm thì rã họng ra si tu ne travailes pas, tu claqueras...
  • Rã ngũ

    Déserter en masse (en parlant des soldats)
  • Rã rượi

    Abattu; affligé Mệt rã rượi être abatu; être à bout de force Buồn rã rượi être très affligé
  • Rã rời

    S\'effriter; se désagréger Tường rã rời mur qui s\'effrite Cả hệ thống phòng thủ đã rã rời tout le système de défense s\'est désagrégé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top