Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rao hàng

Faire de la réclame (pour une marchandise)
(nghĩa xấu) faire le boniment

Xem thêm các từ khác

  • Rau

    Légumes Rau xanh légumes verts nghề trồng rau culture mara†chère; culture potagère Người trồng rau mara†cher Placenta
  • Rau bí

    Pousse de courge
  • Rau bẹ

    (thực vật học) laminaire (espèce d\'algue)
  • Rau cao

    (thực vật học) porphyra (espèce d algue rouge)
  • Rau cháo

    Légumes et soupe de riz; nourriture de misère
  • Rau càng cua

    (thực vật học) peperomia
  • Rau câu

    (thực vật học) gracilaire (espèce d\'algue)
  • Rau cúc

    (thực vật học) chrysanthème des jardins
  • Rau cải

    (thực vật học) chou
  • Rau cần

    (thực vật học) oenanthe de Java
  • Rau cần tây

    (thực vật học) céleri
  • Rau cỏ

    Légumes
  • Rau diếp

    (thực vật học) laitue khi nào rau diếp làm đình quand les ânes parleront latin
  • Rau diếp cá

    (thực vật học) houttuynia
  • Rau diếp ma

    (thực vật học) laitue sauvage; scarole
  • Rau dưa

    Légumes et choucroutes; nourriture frugale bữa cơm rau dưa repas frugal
  • Rau dệu

    (thực vật) alternanthéra
  • Rau ghém

    Légumes hâchés menu, consommés avec un potage
  • Rau giền

    (thực vật học) amarante
  • Rau húng

    (thực vật học) menthe aquatique Basilic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top