Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rong huyết

Như rong kinh

Xem thêm các từ khác

  • Rong kinh

    (y học) ménorragie sốt rong kinh fièvre ménorragique; fièvre menstruelle
  • Rong li

    (thực vật học) utriculaire
  • Rong lá liễu

    (thực vật học) potamot
  • Rong lươn

    (thực vật học) zostère
  • Rong mái chèo

    (thực vật học) zostère
  • Rong ruổi

    Xem giong ruổi
  • Rong từ

    (thực vật học) na…ade
  • Rong xương cá

    (thực vật học) myriophylle; volant d\'eau
  • Rong đuôi chó

    (thực vật học) cératophyllum
  • Rong đầm

    (thực vật học) élodée; hélodée
  • Roàn roạt

    Xem roạt
  • Roạt

    Bruit de faucille coupant les céréales roàn roạt (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Ru

    Chanter pour endormir; bercer (un enfant) en chantant ddieeuj hát ru con berceuse êm như ru n\'est-ce-pas? Như thế chẳng hay lắm ru ?��ce...
  • Ru hời

    Chanter pour endormir.
  • Ru ngủ

    Endormir; bercer. Ru ngủ quần chúng endormir la masse.
  • Ru rú

    Ne par quitter (quelque lieu); vivre confiné (quelque part). Ru rú xó nhà vivre confiné chez soi; être casanier; (thân mật) être pantouflard;...
  • Rua

    (thiên văn học) la Pléiade.
  • Rum

    (thực vật học) carthame; safran bâtard. Couleur pourpre. Rhum nhà máy rượu rum rhumerie.
  • Run

    Trembler; frémir; frissonner. ợ run lên trembler de peur; Rét run lên trembler de froid; frissonner; Giận run lên frémir de colère run như...
  • Run rẩy

    Tressaillir; frémir; trémuler run rẩy tâm nhĩ (y học) trémulation auriculaire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top