Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sơ lược

Sommaire; schématique.
Bản trình bày lược
exposé sommaire (schématique).

Xem thêm các từ khác

  • Sơ lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) grossier; imparfait.
  • Sơ mi

    Chemise. Sơ mi lụa une chemise en soie; Sơ-mi xi-lanh (kỹ thuật) chemise de cylindre sơ-mi cộc tay chemisette.
  • Sơ ngộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) première rencontre.
  • Sơ nhiễm

    (y học) première infection; primo-infection.
  • Sơ phạm

    Première infraction. Commis pour la première fois. Lỗi sơ phạm faute commise pour la première fois.
  • Sơ qua

    Sommairement. Kiểm tra sơ qua vérifer sommairement.
  • Sơ sinh

    Nouveau-né.
  • Sơ suất

    Imprudent. Lời nói sơ suất parole imprudente. Manquement; faute. Một sơ suất nhỏ un petit manquement. Sơ sử protohistoire.
  • Sơ sài

    Sans grands soins. Làm sơ sài faire (quelque chose) sans grands soins. Rudimentaire; sommaire. Nơi ở rất sơ sài installation très rudimentaire;...
  • Sơ sót

    Négligence; omission; défaut. Sơ sót đáng tiếc regrettable omission.
  • Sơ sơ

    Xem sơ
  • Sơ sịa

    Sommaire.
  • Sơ thảo

    Esquisse. Sơ thảo lịch sử Việt Nam esquisse de l\'histoire du Vietnam.
  • Sơ thẩm

    (luật học, pháp lý) (jugement de) première instance. Tòa án sơ thẩm tribunal de première instance.
  • Sơ tuyển

    Premier tri; tri préliminaire.
  • Sơ tán

    Évacuer. Sơ tán dân khỏi một thành phố bị bắn phá évacuer la population d\'une ville bombardée.
  • Sơ yếu

    Résumé. Sơ yếu lý lịch résumé du curriculum vitae.
  • Sơ ý

    Par inadvertance.
  • Sơ đẳng

    Élémemtaire; premier. Kiến thức sơ đẳng les premières connaisances; Lớp sơ đẳng (từ cũ, nghĩa cũ) classe élémentaire.
  • Sơ đồ hóa

    Schématiser.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top