Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sạm nắng

Tanné par le soleil.

Xem thêm các từ khác

  • Sạn mặt

    (khẩu ngữ) être confus; avoir honte.
  • Sạn đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) sentier escarpé et coupé de ravines.
  • Sạo sục

    Như sục sạo
  • Sạp hàng

    Xem sạp
  • Sạt nghiệp

    Ruiné. Se ruiner; (thông tục) être sur le sable; être cuit.
  • Sạt sành

    (động vật học) ( sặt sành) tettigonie; sauterelle verte họ sạt sành tettigonidés.
  • Sả rừng

    (động vật học) rollier; corbeau bleu.
  • Sải cánh

    Envergure (d\'un oiseau, d\'un avion).
  • Sải tay

    Brasse.
  • Sản dịch

    (y học) lochies.
  • Sản dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) puériculture.
  • Sản giật

    (y học) éclampsie puerpérale.
  • Sản hậu

    Mal des suites de couches; Bệnh sản hậu maladie post-natale
  • Sản khoa

    (y học) obstétrique.
  • Sản lượng

    Production; rendement. Sản lượng của một nhà máy production d une usine; Sản lượng đám đất rendement d une terre.
  • Sản nghiệp

    Fonds; biens; domaine. Sản nghiệp của cha mẹ để lại biens (domaines) légués par ses parents.
  • Sản phẩm

    Production; produit. Sản phẩm của đất les productions du sol; Sản phẩm văn học productions littéraires; Sản phẩm địa phương produits...
  • Sản phụ

    (y học) femme qui accouche; accouchée; parturiente.
  • Sản sinh

    Produire; engendrer. Xứ sở sản sinh ra nhiều nghệ sĩ lớn pays qui produit de grands artistes. Génératif. Ngữ pháp sản sinh grammaire...
  • Sản vật

    Produit. Sản vật công nghiệp produits industriels.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top