Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Say khướt

Être so‰lard.

Xem thêm các từ khác

  • Say máu

    Être fortement enflammé; être fortement excité.
  • Say mèm

    Être so‰l comme un âne; être gris comme un cordelier.
  • Say mê

    Se passionner pour; être passionné; être épris de; être féru de. Say mê gái être épris d\'une femme; Say mê nghiên cứu être passionné pour...
  • Say nắng

    Insolation.
  • Say rượu

    Ivre; so‰l; aviné; éméché người say rượu ivrogne Sự say rượu ��ivresse; ébriété; Thói say rượu ��ivrognerie.
  • Say sóng

    Mal de mer; naupathie.
  • Say sưa

    S\' énivrer. Être absorbé; s\'absorber. Say sưa đọc sách s\'absorber dans la lecture. Être exalté; être grisé; être ivre. Say sưa hạnh...
  • Say thuốc

    Être étourdi par une bouffée de tabac. Éprouver du malaise après avoir absorbé un médicament.
  • Say đắm

    S\'enticher; être épris de; être féru de; être passionné. Say đắm một phụ nữ s\'enticher (être féru) d\'une femme; Yêu say đắm être...
  • Se

    Presque sec; presque desséché. Cây thuốc phơi đã se plantes médicinales presque desséchées. (thường se lạnh) sec et froid (en parlant du...
  • Se lòng

    Avoir le coeur resserré; être touché de compassion.
  • Se lạnh

    Xem se
  • Se mình

    Être indisposé.
  • Se môi

    Avoir les lèvres sèches (après une fièvre ou par temps trop sec).
  • Se sẻ

    (địa phương) moineau; friquet.
  • Sen

    Mục lục 1 (thực vật học) lotus 2 (động vật học) (thường cu sen) tourterelle orientale. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thường con sen)...
  • Sen biển

    (động vật học) anatife.
  • Sen cạn

    (thực vật học) capucine; cresson des Indes.
  • Sen đầm

    (từ cũ, nghĩa cũ) gendarme sở sen đầm gendarmerie.
  • Seo

    (thường lông seo) faucilles (longues plumes arquées de la queue des coqs). Xem xeo Se contracter; se rider. Da seo lại peau qui se contracte.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top