- Từ điển Việt - Pháp
Song
Mục lục |
(động vật học) xem cá song
(thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin.
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre.
Barreau de fenêtre ; barreau; grille.
- Song sắt
- barreaux de fer; grille de fer.
Mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement.
Xem thêm các từ khác
-
Song biến
(hóa học, khoáng vật học) énantiotrope. -
Song bản vị
(kinh tế) bimétallisme. -
Song ca
(âm nhạc) chanter en duo. -
Song công
(kỹ thuật) duplex. Phát song công émission duplex. -
Song cầu khuẩn
(sinh vật học, sinh lý học) diplocoque. -
Song cực
Bipolaire. Tọa độ song cực (toán học) coordonnées bipolaires. -
Song hành
Parallèles. Hai dãy núi song hành deux cha†nes de montagnes parallèles. -
Song hỉ
Double joie; mariage. -
Song hồ
(từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre collée de papier. -
Song hữu tỉ
(toán học) birationnel. -
Song kiếm
(từ cũ, nghĩa cũ) paire d\'épées; épées en paire. -
Song le
Mais; toutelois; cependant; pourtant; néanmoins. -
Song loan
(từ cũ, nghĩa cũ) litière (à deux porteurs). -
Song mã
(cũng nói xe song mã) voiture à deux chevaux. -
Song ngữ
(ngôn ngữ) bilingue. -
Song nhân
(sinh vật học, sinh lý học) dicaryon. -
Song phi
Double coup de pied. -
Song phương
Bilatéral; synallagmatique; Hợp đồng song phương contrat bilatéral, contrat synallagmatique. -
Song sa
(từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre à rideau de soie. -
Song song
Parallèle. Đường song song droites parallèles. (từ cũ, nghĩa cũ) de concert thuyết song song (tâm lý học) parallélisme.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.