Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Suy tim

(y học) insuffisance cardiaque; asystolie.

Xem thêm các từ khác

  • Suy tàn

    Décliner; être décadent; tomber en décadence. Sức lực suy tàn forces qui déclinent.
  • Suy tính

    Calculer; préméditer. Suy tính thiệt hơn calculer le pour et le contre.
  • Suy tôn

    Élever au rang de; proclamer. Suy tôn làm thầy élever (quelqu\'un) au rang de ma†tre; Suy tôn lên làm hoàng đế proclamer empereur.
  • Suy tư

    Méditer. Méditation. Những suy tư về cuéc sống méditations sur la vie.
  • Suy tưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) méditer; réfléchir. Méditation; réflexion.
  • Suy tị

    Jalouser. Suy tị hoàn cảnh của bạn jalouser le sort de son ami.
  • Suy vi

    Être en décadence; être décadent. Thể lực suy vi puissance qui est décadence.
  • Suy vong

    Périr ; dépérir.
  • Suy xét

    Considérer; réfléchir.
  • Suy yếu

    S\'affaiblir; décliner. Sức khỏe suy yếu santé qui décline ; Một triều vua suy yếu dần un règne qui décline peu à peu. (y học)...
  • Suy đoán

    Présumer.
  • Suy đốn

    Tomber en déchéance. Gia đình suy đốn famille qui tombe en déchéance.
  • Suy đồi

    Décadent. Phong tục suy đồi moeurs décadentes.
  • Suyễn

    (y học) asthme người bị suyễn asthmatique.
  • Suôn

    Droit et sans noeuds. Cây suôn arbre à tige droite et sans noeuds. Coulant; courant. Lời văn suôn style courant.
  • Suôn sắn

    Như suôn sẻ
  • Suôn sẻ

    Aller comme sur des roulettes. Công việc suôn sở affaire qui va comme sur des roulettes. Sans embarras. Trả lời suôn sẻ répondre sans embarras.
  • Suông

    Maigre. Canh suông potage maigre. Clair et calme. Sáng trăng suông un clair de lune calme. Vide; vain; platonique. Hứa suông faire de vaines promesses.
  • Suông tình

    (thông tục) bredouille. Đi săn nhưng suông tình aller à la chasse et revenir bredouille.
  • Suýt

    ( xuýt) fallir; manquer de. Tôi suýt ngã j\'ai failli tomber; Nó suýt chết đuối il a manqué de se noyer. Frôler. Suýt chết frôler la mort.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top