Xem thêm các từ khác
-
Tái lai
(từ cũ, nghĩa cũ) revenir. Xuân bất tái lai la jeunesse ne revient jammais. -
Tái lập
Rétablir. Tái lập hòa bình rétablir la paix. -
Tái mét
Livide. Mặt tái mét visage livide. -
Tái ngũ
Rengager; se rengager; être rengagé. -
Tái ngắt
Blafard; livide. -
Tái ngộ
(từ cũ, nghĩa cũ) se rencontrer de nouveau; se revoir. -
Tái nhiễm
(y học) se réinfecter. -
Tái phát
(y học) faire une rechute; rechuter. -
Tái phạm
Récidiver. -
Tái quân sự hóa
Remilitariser. -
Tái sinh
(tôn giáo) transmigrer Rena†tre de ses cendres. Régénéré. Đuôi tái sinh của thằn lằn queue régénérée d un lézard Cao su tái sinh... -
Tái sản xuất
(kinh tế) reproduction. Tái sản xuất giản đơn reproduction simple Tái sản xuất mở rộng reproduction élargie. -
Tái thiết
Reconstruire; réédifier. Tái thiết các thành phố sau chiến tranh reconstruire les villes après la guerre. -
Tái thẩm
(luật học, pháp lý) réviser (un jugement). -
Tái thế
(tôn giáo) seconde vie. -
Tái tê
Như tê tái -
Tái tạo
Régénérer; recréer. Nhựa cây tái tạo lại các mô bị phá hủy la sève régénère les tissus détruits Năng lực tái tạo puissance... -
Tái võ trang
(cũng như tái vũ trang) réarmer. -
Tái vũ trang
Xem tái võ trang. -
Tái xanh
Livide sợ tái xanh être blême de peur.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.