Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Táo tàu

(dược học) jujube de Chine.

Xem thêm các từ khác

  • Táo tác

    Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre.
  • Táo tây

    (thực vật học) pommier ; pomme.
  • Táo tợn

    D\'une hardiese excessive ; qui a du toupet ; qui a du culot ; effronté.
  • Táp

    Happer ; mordre. Chó táp miếng xương chien qui happe un morceau d\'os Bị chó táp một cái (địa phương) être mordu par un chien Cá...
  • Táp nham

    Disparate ; hétéroclite. Đồ đạc táp nham un mobilier disparate.
  • Táp nắng

    (nông nghiệp) échaudé. Lúa bị táp nắng riz échaudé.
  • Tát

    Mục lục 1 Gifler; souffleter; donner (coller) une claque. 2 Gifle ; souflet ; claque. 3 Puiser avec une écope. 4 Écoper (un bateau). 5...
  • Tát tai

    Gifler; souffleter cái tát tai gifle; soufflet; baffe.
  • Táy máy

    Toucher à tout pour s\'amuser (en parlant notamment des enfants); tripoter; tripatouiller. Chaparder; commettre de petits larcins.
  • Tâm bì

    (thực vật học) carpelle.
  • Tâm bệnh

    Dépression due au chagrin.
  • Tâm can

    Le coeur ; le fond du coeur.
  • Tâm huyết

    Coeur; âme. Người có tâm huyết personne qui a du coeur. Qui part du fond du coeur. Lời tâm huyết paroles qui partent du fond du coeur.
  • Tâm hồn

    Âme. Tâm hồn cao thượng âme noble.
  • Tâm khảm

    Fond du coeur. Ghi vào tâm khảm graver au fond de son coeur.
  • Tâm kí

    (y học) cardiographe.
  • Tâm linh

    Prémonition.
  • Tâm lí

    Psychologie. Tâm lí quần chúng psychologie des foules chủ nghĩa tâm lí psychologisme; Liệu pháp tâm lí psychologique. Chiến tranh tâm...
  • Tâm lí chủ nghĩa

    Psychologisme.
  • Tâm lí học

    Psychologie. Tâm lí học so sánh psychologie comparée Psychologique Phương pháp tâm lí học méthode psychologique nhà tâm lí học psychologue.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top