Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tâm ngoài

(địa lý, địa chất) épicentre.
Tâm ngoài địa chấn
épicentre séismique.

Xem thêm các từ khác

  • Tâm ngẩm

    Taciturne.
  • Tâm niệm

    Avoir toujours présent dans son esprit tâm tâm niệm niệm sens plus fort ).
  • Tâm não

    Esprit.
  • Tâm phúc

    De confiance. Bạn tâm phúc ami de confiance; confident.
  • Tâm sai

    (cơ khí, cơ học) excentrique.
  • Tâm sen

    (dược học) embryon de (grain de) lotus.
  • Tâm sinh lí

    Psychophysiologie. Psychophysiologique.
  • Tâm sức

    Như tâm lực
  • Tâm thu

    (sinh vật học, sinh lý học) systole suy tâm thu (y học) hyposystolie.
  • Tâm thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) sincérité.
  • Tâm thần

    Mục lục 1 Mental 2 Esprit. 3 Psychisme 4 (triết học) psyché Mental Bệnh tâm thần maladie mentale Esprit. Giữ tâm thần rảnh rang garder...
  • Tâm thần học

    (y học) psychiatrie.
  • Tâm tri

    De coeur. Bạn tâm tri ami de coeur.
  • Tâm truyền

    Ésotérique. Lời tâm truyền của thầy enseignement ésotérique d\'un ma†tre.
  • Tâm trạng

    État d\'âme.
  • Tâm tình

    Sentiments intimes. Thổ lộ tâm tình confier ses sentiments intimes. Confier ses sentiments; s\'épancher chuyện tâm tình confidence; Nhà thơ...
  • Tâm tư

    Pensées. Tâm tư tình cảm pensées et sentiments.
  • Tâm đẩy

    (vật lý học) centre de poussée.
  • Tâm đắc

    Qu\'on a saisi par une impulsion du coeur. Điều tâm đắc une idée qu\'on a saisie par une impulsion du coeur. Qu\'on trouve à son go‰t. Bài...
  • Tâm địa

    Mentalité ; coeur. Tâm địa nhỏ nhen mentalité mesquine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top