Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tại chức

En fonction.
Nhân viên tại chức
personnel en fonction.
Sans abandon du travail.
Học tại chức
instruction sans abandon du travail.

Xem thêm các từ khác

  • Tại ngoại

    (luật học, pháp lý) Tại ngoại hậu cứu en liberté provisoire.
  • Tại nhà

    À domicile. Giao hàng tại nhà livraison à domicile.
  • Tại sao

    Pourquoi; comment se fait-il que ; pour quelle raison.
  • Tại trận

    Sur les lieux mêmes.
  • Tại tâm

    Du fond de son oeur ; intérieurement. Hiểu tại tâm observer la piété du fond de son coeur.
  • Tại vì

    (c\'est) parce que; (c\'est) à cause de. Nó thi trượt tại vì lười c\'est parce qu\'il était paresseux qu\'il a échoué à l\'examen; il a...
  • Tại đào

    (từ cũ, nghĩa cũ) être en fuite.
  • Tạm biệt

    Quitter momentanément (quelqu\'un); se quitter momentanément chào tạm biệt au revoir ; à bientôt!
  • Tạm bợ

    Provisoire; de fortune. Chiếc giường tạm bợ un lit de fortune.
  • Tạm chiếm

    Occupé (pendant un certain temps par l\'ennemi). Miền tạm chiếm zone occupée.
  • Tạm giam

    (luật học, pháp lý) détenir provisoirement.
  • Tạm giữ

    (luật học, pháp lý) séquestrer (quelqu\'un) ; mettre sous séquestre (un bien).
  • Tạm thời

    Temporaire ; provisoire. Công việc tạm thời occupation temporaire Giải pháp tạm thời solution provisoire.
  • Tạm trú

    Loger à titre provisoire; camper. Chúng tôi tạm trú ở khách sạn nous campons à l\'hôtel.
  • Tạm tuyển

    Embaucher à titre provisoire.
  • Tạm ước

    (ngoại giao) modus vivendi.
  • Tạm ứng

    (kinh tế) avancer. Tạm ứng vốn avancer de fonds. (thông tục ; nói đùa) prendre à crédit un pain dans la fournée.
  • Tạng phủ

    Viscères.
  • Tạng phủ học

    Splanchnologie.
  • Tạnh gió

    Le vent a cessé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top