Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tần số

(vật lý học) fréquence.
Như tần suất

Xem thêm các từ khác

  • Tần số kế

    (vật lý học) fréquencemètre.
  • Tầng hầm

    (xây dựng) sous-sol ; cave
  • Tầng lớp

    Couche. Tầng lớp xã hội couches sociales.
  • Tầng nền

    (ngôn ngữ học) substrat ; substratum.
  • Tầng trãi

    Xem từng trải
  • Tẩu cẩu

    Chien courant ; chien de chasse. (nghĩa bóng) valet ; laquais (en matière politique).
  • Tẩu mã

    Air de cavalier (dans le théâtre classique). (y học) galopant. Lao phổi tẩu mã phtisie galopante cam tẩu mã noma.
  • Tẩu thoát

    S\'échapper ; s\'évader.
  • Tẩu tán

    Se disperser et se cacher en divers endroits. Cacher en divers endroits ; disperser. Tẩu tán đồ ăn cắp cacher les objets volés en divers...
  • Tẩy chay

    Boycotter. Tẩy chay một mặt hàng boycotter une marchandise.
  • Tẩy não

    Faire un lavage de cerveau.
  • Tẩy oan

    Laver une injustice ; réparer une injustice.
  • Tẩy trần

    (từ cũ, nghĩa cũ) offrir un festin en l\'honneur d\'un nouvel arrivant (d\'une personne qui vient de rentrer d\'un voyage).
  • Tẩy trừ

    Effacer ; extirper. Tẩy trừ vết tích nô lệ effacer tous les vestiges de l\'esclavage.
  • Tẩy uế

    Désinfecter. (tôn giáo) purifier chất tẩy uế désinfectant Lễ tẩy uế ��(tôn giáo) cérémonie purificatoire.
  • Tận cùng

    Terminal. Sinh trưởng tận cùng (thực vật học) croissance terminale. Se terminer. Từ tận cùng bằng một phụ âm mot se terminant par...
  • Tận dụng

    Tirer le meilleur parti de ; utiliser au plus haut degré. Tận dụng công suất của máy tirer le meilleur parti du rendement d\'une machine.
  • Tận hiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) accomplir pleinement ses devoirs filiaux ; accomplir pleinement tous les devoirs qu\'exige la piété filiale.
  • Tận tay

    En mains propres. Giao tận tay remettre en mains propres.
  • Tận thiện

    Très bon ; excellent tận thiện tận mĩ parfait ; qui atteint la perfection.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top