- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Tan rã
Se désagréger ; se désintégrer ; se disloquer. Hệ thống phòng thủ tan rã système de défense qui s\'est désagrégé Một đế... -
Tan tành
Réduit en pièces ; mis en pièces. Quân địch bị đánh tan tành l\'ennemi est mis en pièces. -
Tan tác
Se disperse en plein désarroi. Quân địch bị đánh tan tác l armée ennemie s est dispersée en plein désarroi. -
Tan tầm
Fin des heures de bureau ; fin d\'une journée de travail. -
Tan vỡ
Tomber à l\'eau ; échouer. hi vọng tan vỡ espoir qui tombe à l\'eau âm mưu tan vỡ complot qui échoue. -
Tan xác
Être mis en pièces ; être tombé en pièces ; être complètement détruit. Chiếc máy bay bị súng phòng không bắn rơi tan xác... -
Tang
Mục lục 1 Caisse. 2 (kỹ thuật) tambour. 3 (thường tang chứng) pièce à conviction. 4 Deuil. 5 (toán học) tangente. 6 (thông tục) type ;... -
Tang bồng
(từ cũ, nghĩa cũ) noble aspiration des jeunes tang bồng hồ thỉ tang bồng tang bồng -
Tang chế
(từ cũ, nghĩa cũ) rites funèbres. -
Tang chủ
Chef de la famille en deuil. -
Tang chứng
Pièce de témoignage. -
Tang gia
Famille en deuil tang gia bối rối embarrassé en face d\'un incident inopiné. -
Tang hải
(văn chương từ cũ, nghĩa cũ) grands changements dans la vie ; vicissitudes. -
Tang kí sinh
(thực vật học, dược học) loranthe parasite du m‰rier (plusieurs espèces différentes). -
Tang lễ
Cérémonie funèbre ; funérailles ; obsèques. -
Tang ma
Enterrement ; funérailles. -
Tang phục
Vêtements de deuil. -
Tang quyến
Parents de la famille en deuil. -
Tang thương
(từ cũ, nghĩa cũ) như tang hải Misérable ; piteux. Cảnh sống tang thương une misérable (piteuse) existence. -
Tang tích
Pièce de témoignage ; preuve. Tang tích rành rành des preuves évidentes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.