- Từ điển Việt - Pháp
Tay quay
(kỹ thuật) manivelle.
Xem thêm các từ khác
-
Tay sai
Valet; laquais; larbin; homme de main. -
Tay thước
(từ cũ, nghĩa cũ) barre de bois à section carrée (servant d\'arme qu\'on porte habituellement sur soi). -
Tay thợ
Ouvrier habile. -
Tay tiên
(thực vật học) cochenillier. (văn chương) belle main. -
Tay trong
Intelligences. Có tay trong ở thành nội avoir des intelligences dans la citadelle. -
Tay trái
Main gauche; (la) gauche. Secondaire. Nghề tay trái occupation secondaire (en dehors de l occupation habituelle). -
Tay trên
(đánh bài, đánh cờ) jouer qui se place avant un autre (dans une partie de jeu) phỗng tay trên devancer (quelqu\'un) et le frustre (d\'un avantage,... -
Tay trắng
Sans aucune ressource tay trắng làm nên partir des mains vides; faire sa fortune à partir de zéro. -
Tay tư
À quatre ; quadripartie. -
Tay vịn
Main courant; rampe -
Tay vừa
Không phải tay vừa n\'être pas homme à s\'avouer vaincu. -
Tay áo
Manche (de chemise...). -
Tay đòn
Levier. -
Tay đôi
À deux; bipartite; bilatéral. -
Te
Prendre (des poissons, des crevettes) avec une tonilière; tonilière. -
Te te
Mục lục 1 (động vật học) vanneau. 2 Coquerico; cocorico. 3 Son du clairon. 4 S\'empresser de. (động vật học) vanneau. Coquerico; cocorico.... -
Te tái
Prestement. Te tái chạy đến accourir prestement. -
Tem
Timbre. Tem thuế timbre fiscal Tem bưu điện timbre-post ; timbre. Vignette. Tem thuốc lá vignette d\'un paquet de cigarettes. Ticket (de... -
Tem phiếu
Carte de rationnement. -
Tem tép
Nhai tem tép mâchonner avec délectation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.