Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thép cán

(kỹ thuật) laminé.

Xem thêm các từ khác

  • Thép hình

    (kỹ thuật) profilé.
  • Thét

    Crier ; hurler. Thét như thằng điên crier comme un fou Gió thét le vent hurle Corner Thét vào tai ai corner aux oreilles de quelqu\' un...
  • Thét lác

    Tonner ; fulminer ; pester. Gì mà thét lác ầm lên thế pourquoi tonnez-vous si fort?
  • Thét mắng

    Gronder à haute voix ; tempêter.
  • Thê lương

    Désolé et froid (en parlant d\'un site).
  • Thê nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme et enfants ; sa femme et sa progéniture.
  • Thê noa

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) femme et enfants.
  • Thê thiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme de premier rang et femme de second rang ; femme.
  • Thê thiết

    (văn chương) tragique et affligeant.
  • Thê thảm

    Tragique. Cái chết thê thảm une fin tragique.
  • Thê tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme et enfants.
  • Thêm bớt

    Ajouter ou diminuer. Thêm bớt cho đúng một cân ajouter ou dimininuer la matière à peser pour avoir juste un kilogramme nói thêm bớt fausser...
  • Thêm thắt

    Ajouter des détails forgés de toutes pièces ; broder. Nó thêm thắt vào chứ sự việc xẩy ra đơn giản hơn nhiều il a brodé, les...
  • Thênh thang

    Spacieux ; large ; vaste. Phòng rộng thênh thang une vaste salle.
  • Thênh thênh

    Largement. Thênh thênh đường cái thanh vân hẹp gì (Nguyễn Du) le chemin des honneurs s\'ouvre largement devant vous. Paisiblement ; sereinement....
  • Thêu

    Bêche à longue lame. Broder. Thêu hoa vào khăn tay broder une fleur sur un mouchoir.
  • Thêu dệt

    (nghĩa bóng) tisser ; broder. Nó thêu dệt ra chứ đâu có thế il a brodé, il n en est point ainsi.
  • Thêu ren

    Passementerie.
  • Thêu thùa

    Broder ; faire des travaux de broderie.
  • Thì chớ

    Non seulement (en parlant de quelque action répréhensible). Đã lười thì chớ lại còn hỗn láo non seulement paresseux, mais encore insolent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top