Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thìn

Cinquième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne).
Tuổi thìn
être né en l'année du cinquième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le dragon)
Veiller sur
Thìn nết na
veiller sur sa conduite
Giờ thìn
de 7 à 9 heures

Xem thêm các từ khác

  • Thình lình

    Soudainement ; subitement. Thình lình đến venir soudainement Thình lình mưa il pleut subitement.
  • Thình thình

    Xem thình
  • Thí chủ

    Donner d\'aumônes ; donateur (terme utilisé par les bonzes).
  • Thí dụ

    Exemple. Nêu thí dụ citer des exemples. Si par exemple. Thí dụ trời mưa thì không đi si par exemple il pleuvait, on ne partirait pas. Par...
  • Thí mạng

    Sacrifier sa vie. (khẩu ngữ) sans se soucier des conséquences possibles. Nói thí mạng parler sans se soucier des conséquences possibles de ses...
  • Thí nghiệm

    Expérimenter. Thí nghiệm một mẫu mới expérimenter un nouveau modèle làm vật thí nghiệm expérience. Làm thí nghiệm vật lí ��faire...
  • Thí phát

    Như thế phát
  • Thí quân

    (đánh bài, đánh cờ) pionner.
  • Thí sai

    (từ cũ, nghĩa cũ) stagiaire. Giáo học thí sai instituteur stagiaire.
  • Thí sinh

    Candidat (à un examen).
  • Thí thân

    Risquer sa vie ; se sacrifier.
  • Thí điểm

    Point d\'essai ; point d\'expérimentation.
  • Thích

    (thực vật học) érable. (thực vật học) érable.
  • Thích chí

    Content ; satisfait.
  • Thích dụng

    Convenable ; approprié. Vị thuốc thích dụng cho bệnh nhân remède approprié à un malade.
  • Thích giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) bouddhisme.
  • Thích hợp

    Approprié ; convenable Giải pháp thích hợp une solution appropriés
  • Thích khách

    Assassin.
  • Thích nghi

    S\'adapter. Thích nghi với môi trường s\'adapter au milieu.
  • Thích nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) accompagner (un text) d\'annotations explicatives.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top