Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thúc

Donner un coup (de coude ; de crosse de fusil...) ; piquer (les flancs dun cheval avec ses éperons).
Pousser ; bousculer.
Thúc học sinh học tập
pousser un écolier
không thích người ta thúc
il naime pas quon le bouscule.
Presser ; hâter ; forcer.
Thúc ngựa
presser un cheval
Thúc bước
presser le pas
Thúc ai đi nhanh
hâter la marche de quelquun
Thúc cho hoa chóng nở
forcer des fleurs
đinh thúc ngựa
éperon.

Xem thêm các từ khác

  • Thúc bá

    Anh em thúc bá cousins germains (ayant un grand-père commun).
  • Thúc bách

    Pressant. Việc thúc bách affaire pressante. Presser ; bousculer. Đừng có thúc bách nó ne le pressez (bousculez) pas.
  • Thúc giục

    Presser. Pousser. Điều đó thúc giục tôi nói lên sự thật cela me pousse à révéler toute la vérité.
  • Thúc mẫu

    (từ cũ, nghĩa cũ) tante (femme du petit frère du père).
  • Thúc nợ

    Presser un débiteur.
  • Thúc phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) oncle paternel (petit frère du père).
  • Thúc thủ

    Avoir les main liées (devant une situation embarrassante...) ; être en désespoir de cause.
  • Thúc ép

    Contraindre ; forcer. Thúc ép ai làm điều trái ý contraindre quelqu\'un à agir contre son gré.
  • Thúc đẩy

    Pousser ; mouvoir. Động cơ nào đã thúc đẩy anh thế quel mobile le pousse (le meutre)? ; Thúc đẩy sản xuất pousser la production.
  • Thúng mủng

    Paniers.
  • Thút

    (pénétrés) profondément ; s\'enfoncer. Viên đạn cắm thút vào gốc cây balle qui pénètre profondément dans la souche d\'un arbre.
  • Thút nút

    En faisant des noeuds difficiles à défaire. Buộc thút nút attacher en faisant des noeuds difficiles à défaire.
  • Thút thít

    Sangloter discrètement ; pleurer discrètement.
  • Thăm bệnh

    (địa phương) faire la visite médicale ; visiter un malade.
  • Thăm dò

    Sonder ; faire un sondage ; tâte. Thăm dò dư luận sonder l\'opinion ; Thăm dò ý định của bạn tâter les intentions de son...
  • Thăm hỏi

    Visiter (rendre visite) et prendre des nouvelles. Thăm hỏi bạn rendre visite à son ami et prendre ses nouvelles.
  • Thăm nom

    Visiter et prodiguer des soins. Thăn nom người ốm visiter un malade et lui prodiguer des soins.
  • Thăm viếng

    Faire une visite pour marquer sa compassion. Thăm viếng người bị nạn faire une visite pour marquer sa compassion aux sinistrés.
  • Thăn chuột

    Faux-filet.
  • Thăng bằng

    Équilibrer. Thăng bằng ngân sách équilibrer le budget. Équilibre bộ thăng bằng (hàng không) équilibreur ; Giữ thăng bằng ��équilibrer ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top