Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thượng tướng

(quân sự) général de corps d'armée.

Xem thêm các từ khác

  • Thượng tầng

    Étage supérieur. Thượng tầng không khí étage supérieur de l\'atmosphère.
  • Thượng tầng kiến trúc

    Xem thượng tầng thượng tầng kiến trúc kiến trúc thượng tầng superstructure.
  • Thượng tỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin supérieur ; autorités supérieures.
  • Thượng uyển

    (từ cũ, nghĩa cũ) jardin royal.
  • Thượng uý

    (quân sự) sous-capitaine (grade intermédiaire entre celui de lieutenant et celui de capitaine).
  • Thượng viện

    Như thượng nghị viện.
  • Thượng võ

    Martial. Dân tộc thượng võ un peuple martial.
  • Thượng vị

    (giải phẫu học) épigastre Đau thượng vị épigastralgie.
  • Thượng điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) lễ thượng điền cérémonie d inauguration des travaux champêtres.
  • Thượng đẳng

    (từ cũ, nghĩa cũ) de qualité supérieur ; de catégorie supérieure. Thượng đẳng điền rizière de catégorie supérieure (de toute...
  • Thượng đế

    Providence ; Dieu.
  • Thượng đỉnh

    (chính trị) sommet. Hội nghị thượng đỉnh conférence au sommet.
  • Thượng đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en transe.
  • Thượt

    Raidement allongé ; raidement. Mặt dài thượt visage raidement allongé ; Nằm thượt ra giường s\'étendre raidement sur le lit...
  • Thạc sĩ

    Agrégé học vị thạc sĩ agrégation.
  • Thạch anh

    Quartz ngọc thạch anh jaspe.
  • Thạch bản

    Gravure sur pierre (pour impression lithographique).
  • Thạch cao

    Gypse ; plâtre mỏ thạch cao plâtrière ; Trát thạch cao bón thạch cao bó thạch cao ��plâtrer.
  • Thạch học

    (địa lý, địa chất) pétrographie nhà thạch học pétrographe.
  • Thạch lựu

    (thực vật học) grenadier ; grenade.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top