Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thư kí

Secrétaire.
Thư buổi họp
secrétaire de séance
Thư đánh máy
secrétaire dactylographe
Thư toà soạn
secrétaire de la rédaction
Thư công đoàn
secrétaire d'une unité syndicale.

Xem thêm các từ khác

  • Thư lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) salle d\'étude (à l\'étage).
  • Thư lưu

    Hòm thư lưu poste restante.
  • Thư lại

    (cũng như thơ lại) (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (aux bureaux de district). (hàng hải) fourrier.
  • Thư mục

    Bibliographie. Thư mục dẫn giải bibliographie annotée.
  • Thư mục học

    Bibliographie nhà thư mục học bibliographe.
  • Thư ngỏ

    Lettre ouverte.
  • Thư pháp

    (từ cũ, nghĩa cũ) calligraphie.
  • Thư phù

    (từ cũ, nghĩa cũ) incantation ; sortilège (de magicien).
  • Thư sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune étudiant bạch diện thư sinh inexpérimenté ; blanc-bec.
  • Thư song

    (từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre de la salle d\'étude ; salle d\'étude.
  • Thư sướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) dispos. Tinh thần thư sướng esprit dispos.
  • Thư tay

    Lettre remise en main propre.
  • Thư thái

    Désinvolte ; aisé ; dégagé. Vẻ thư thái air dégagé Dáng đi thư thái allure désinvolte.
  • Thư thả

    Avoir des loisirs. Ne pas se presser. Thư thả hãy làm ne vous pressez pas, on fera �a après.
  • Thư trai

    (từ cũ, nghĩa cũ) salle d\'étude.
  • Thư tín

    Correspondance ; courrier.
  • Thư tịch

    Littérature (ensemble des ouvrages publiés sur une question). (từ cũ, nghĩa cũ) livres.
  • Thư tịch học

    Bibliogie nhà thư tịch học bibliologue.
  • Thư từ

    Correspondance. Trao đổi thư từ với ai entretenir une correspondance avec quelqu\'un.
  • Thư viện

    Bibliothèque người công tác thư viện bibliothécaire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top