Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thả nổi

Laisser flotter ; laisser aller à la dérive.
Thả nổi đồng tiền
laisser flotter une monnaie.

Xem thêm các từ khác

  • Thả rong

    Laisser errer ; laisser en liberté (luật học, pháp lý) laisser divaguer (des animaux domestiques qu\'on aurait d‰ enfermer).
  • Thả sức

    À volonté ; libre (à quelqu\'un) de.
  • Thải bỏ

    Thải bỏ hạt xấu rejeter les mauvaises graines Đời thải bỏ những người không thích nghi được la vie rejette ceux qui ne s\'y adaptent...
  • Thải hồi

    Licencier; renvoyer ; congédier. Thải hồi một công chức renvoyer un fonctionnaire.
  • Thải loại

    Éliminer ; rejeter.
  • Thải nhiệt

    (vật lý học) caloporteur ; calori-porteur.
  • Thảm bại

    Subir une défaite humiliante.
  • Thảm hại

    Lamentable ; déplorable ; piteux. Vẻ mặt thảm hại une mine piteuse Thua trận thảm hại une défaite lamentable Kết quả thảm...
  • Thảm khốc

    Affreux ; catastrophique.
  • Thảm kịch

    Drame. Thảm kịch gia đình drame de famille.
  • Thảm não

    Navrant ; attristant.
  • Thảm sầu

    Như sầu thảm
  • Thảm thiết

    Affligeant ; à fendre le coeur.
  • Thảm thê

    Tragique. Cái chết thảm thê une mort tragique.
  • Thảm thương

    Déplorable ; lamentable ; tragique. Tình cảnh thảm thương une situation déplorable (lamentable) Cái chết thảm thương une mort...
  • Thảm trạng

    Spectacle tragique.
  • Thảm đạm

    Désolé ; morne.
  • Thản nhiên

    Calme ; impassible. Thản nhiên trước nguy hiểm rester impassible en présence d\'un danger.
  • Thảng hoặc

    Si par hasard.
  • Thảng thốt

    Affolé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top