Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thảo quyết minh

(thực vật học) séné tora ; case tora.

Xem thêm các từ khác

  • Thảo quả

    (thực vật học) tsaoko.
  • Thảo trùng

    (động vật học) infusoire.
  • Thảo xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière.
  • Thảo đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière ; chaumine.
  • Thảy thảy

    Xem thảy
  • Thấm nhuần

    Être pénétré ; être imprégné. Thấm nhuần đường lối của chính phủ être pénétré de la ligne du gouvernement.
  • Thấm thoắt

    (cũng như thấm thoát) passer rapidement ; voler ; fuir (en parlant du temps). Voilà bientôt. Thấm thoát đã hai năm voilà bientôt...
  • Thấm thía

    Pénétré de ; pénétrant. Đau xót thấm thía une douleur pénétrante. Như thấm tháp
  • Thấm đòn

    Như ngấm đòn
  • Thấp bé

    De petite taille.
  • Thấp hèn

    Vil ; bas. Địa vị thấp hèn basse de condition.
  • Thấp khớp

    (y học) rhumatisme khoa thấp khớp (y học) rhumatologie ; Người bị thấp khớp ��rhumatisant.
  • Thấp kém

    Inférieur ; humble. Địa vị thấp kém humble condition.
  • Thấp kế

    (vật lý học) hygromètre.
  • Thấp lè tè

    Très bas ; surbaissé.
  • Thấp mưu

    Mal combiner son stratagème.
  • Thấp tho

    (như ) thập thò Être ballotté. Con thuyền thấp tho mặt sóng embarcation ballottée par les vagues.
  • Thấp thoáng

    Appara†tre rapidement ; appara†tre de temp à autre ; s\'entrevoir.
  • Thấp thỏm

    Sur le gril ; avec anxiété ; avec impatience. Thấp thỏm chờ kết quả thi attendre avec anxiété les résultats de l\'examen.
  • Thất

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin du septième degré de la hiérarchie mandarinale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top