- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thất lạc
Égaré để thất lạc égarer. Để thất lạc cặp kính ��égarer ses lunettes. -
Thất lễ
Impoli ; manquant aux convenances. S\'excuser. Xin thất lễ ngài excusez-moi, Monsieur. -
Thất lộc
(từ cũ, nghĩa cũ) mourir ; décéder. Từ khi mẹ tôi thất lộc depuis que ma mère est décédée. -
Thất nghiệp
Chômer nạn thất nghiệp chômage; Người thất nghiệp ��chômeur. -
Thất ngôn
Heptamètre thất ngôn bát cú huitain heptamètre. -
Thất nhân tâm
Impopulaire. -
Thất niêm
(từ cũ, nghĩa cũ) non conforme aux règles d alternance des accents (en parlant d un vers). -
Thất phu
(từ cũ, nghĩa cũ) rustaud thất phu thất phụ le bas peuple ; la populace. -
Thất phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) septième degré de la hiérarchie mandarinale. -
Thất sách
Mal calculé ; impolitique. -
Thất sắc
Perdre ses couleurs. -
Thất sủng
Disgracié ; tombé en disgrâce. -
Thất tha thất thểu
Xem thất thểu -
Thất thanh
D\'une voix altérée par la frayeur. Kêu thất thanh s\'écrier d\'une voix altérée par la frayeur. -
Thất thiệt
(khẩu ngữ) subir des pertes. Quân địch bị thất thiệt nặng l\'ennemi a subi des pertes sévères. Fâcheux. Tung tin thất thiệt faire... -
Thất thu
Avoir des rentrées (d\'argent) en déficit ; faire une mauvaise récolte. (kinh tế) moins-value. -
Thất thân
Avoir vu le loup. Người con gái đã thất thân une fille qui a vu le loup. -
Thất thường
Instable ; changeant ; inégal ; irrégulier. Thời tiết thất thường temps instable ; Tính khí thất thường humeur inégale ;... -
Thất thế
Déchu ; tombé. Ông vua thất thế un roi déchu. -
Thất thểu
Tituber ; marcher d\'un pas chancelant thất tha thất thểu (redoublement ; sens plus fort).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.