Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thần thánh

Génie et saint ; divinités
Saint ; divin
Cuộc kháng chiến thần thánh
��la divine guerre de résistance.
Thần thánh hóa
��déifier ; diviniser.
Thần thánh hóa cuộc sống
��diviniser la vie.
Buôn thần bán thánh
faire le trafic simoniaque ; être coupable de simonie

Xem thêm các từ khác

  • Thần thông

    Thaumaturge phép thần thông dây thần thông ) tinospora.
  • Thần tiên

    Divinités et fées. Féérique ; élyséen. Phong cảnh thần tiên paysage féérique ; Hạnh phúc thần tiên bonheur élyséen.
  • Thần trí

    Théosophique thuyết thần trí théosophie.
  • Thần tích

    Histoire une divinité ; histoire d\'un génie.
  • Thần tượng

    Idole. Tục thờ thần tượng culte des idoles ; idolâtrie.
  • Thần xác

    (nghĩa xấu) corps, personne. Dẫn thần xác đến s amener en personne.
  • Thần đạo

    Shinto…sme.
  • Thần đồng

    Enfant prodige.
  • Thầu dầu

    (thực vật học) ricin họ thầu dầu euphorbiacées.
  • Thầu khoán

    Entrepreneur.
  • Thầu lại

    Người thầu lại sous-entrepreneur ; sous-traitant.
  • Thầy bói

    Devin.
  • Thầy chùa

    (địa phương) bonze.
  • Thầy cãi

    (địa phương) avocat.
  • Thầy cò

    (nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) robin ; avocassier ; gens de chicane.
  • Thầy cúng

    (từ cũ, nghĩa cũ) sorcier spécialisé dans les cérémonies de culte.
  • Thầy cả

    (địa phương) curé.
  • Thầy dòng

    Frère (religieux). Trường thầy dòng école des frères.
  • Thầy giáo

    Professeur ; instituteur.
  • Thầy giùi

    Excitateur de procès.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top