- Từ điển Việt - Pháp
Thẩm đoán
Juger.
Xem thêm các từ khác
-
Thẩm định
Juger et décider. -
Thậm chí
Voire. Nhiều tháng thậm chí nhiều năm plusieurs mois. voire plusieurs années. Même. Thậm chí đến bạn thân cũng tìm cách xa lánh... -
Thậm cấp
(từ cũ, nghĩa cũ) très urgent ; d\'extrême urgence thậm cấp chí nguy dont le péril et pressant. -
Thậm thà thậm thụt
Xem thậm thụt -
Thậm thịch
Bruits de pas sourds. -
Thậm thọt
Như thậm thụt -
Thậm thụt
Avoir des fréquentations douteuses avec ; fréquenter furtivement. Thậm thụt nơi quyền quý fréquenter furtivement les personnages nobles... -
Thậm tệ
Fortement ; solidement. Bị mắng chửi thậm tệ être solidement engueulé. Très mauvais. Thời tiết thậm tệ un temps très mauvais. -
Thận trọng
Prudent ; précautionneux ; circonspect ; scrupuleux. Người thận trọng homme précautionneux ; Câu trả lời thận trọng... -
Thập can
Les dix signes du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne). -
Thập cẩm
Se composant de dix sortes différentes (en parlant d\'un assortiment de confitures...). (khẩu ngữ) hétéroclite ; disparate cơm xào thập... -
Thập diện
(toán học) décaèdre. -
Thập kỉ
Décade ; décennie. -
Thập lục
(âm nhạc) cithare à seize cordes. -
Thập ngoặc
Svastika ; croix gammée. -
Thập nhị chi
Les douze signes du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne). -
Thập nhị phân
Duodécimal. Hệ đếm thập nhị phân système de numération duodécimale. -
Thập phân
Décimal. Số thập phân nombre décimal Hệ đếm thập phân système de numération décimale. -
Thập phương
Les dix directions (bas, haut, nord, sud, est, ouest, nord-est, nord-ouest, sud-est, sud-ouest). Partout. -
Thập thành
(thông tục) accompli ; achevé. Đĩ thập thành une prostituée achevée.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.