Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thực ra

(cũng như thật ra) à la vérité ; en fait ; au fond ; vraiment.
Nói khoác thế thôi thực ra không biết mấy
c'est un hâbleur, au fond il ne sait pas grand-chose
Thực ra tôi không nghĩ đến điều đó
vraiment, je n'y avais pas pensé.

Xem thêm các từ khác

  • Thực sự

    Mục lục 1 (cũng như thật sự) réel ; véritable. 2 Vrai ; franc. 3 Vraiment ; réellement. 4 Sérieusement. (cũng như thật...
  • Thực tay

    Donner une juste mesure avec ses mains exercées. Đo vải thực tay donner la juste mesure d\'un pièce d\'étoffe avec ses mains exercées.
  • Thực thi

    Exécuter ; réaliser ; pratiquer. Vivre. Thực thi nghệ thuật của mình vivre son art.
  • Thực thà

    (cũng như thật thà) franc ; sincère ; simple. Người thực thà une personne franche Câu trả lời thực thà une réponse franche ;...
  • Thực thể

    (triết học) entité. Substance. Thực thể xã hội substance sociale thuyết thực thể (triết học) substantialisme.
  • Thực tiễn

    Pratique. Lí luận và thực tiễn théorie et pratique. Réalité. Phải chú ý đến thực tiễn il faut tenir compte de la réalité.
  • Thực trạng

    Situation réelle ; situation de fait. Thực trạng kinh tế situation réelle de l\'économie.
  • Thực tài

    Talent réel ; talent effectif.
  • Thực tâm

    (cũng như thật tâm) de bonne foi.
  • Thực tại hóa

    (triết học) actualiser.
  • Thực tập

    Faire un stage. Thực tập sư phạm faire son stage pédagogique.
  • Thực tập sinh

    Stagiaire.
  • Thực tế

    Mục lục 1 Réalité. 2 Réel 3 Matériel 4 Pratique ; réaliste 5 En réalité Réalité. Trong thực tế không phải như thế ce n\'est...
  • Thực từ

    Mục lục 1 Réalité. 2 Réel 3 Matériel 4 Pratique ; réaliste 5 En réalité Réalité. Trong thực tế không phải như thế ce n\'est...
  • Thực vật

    Végétal ; plante ăn thực vật phytophage hệ thực vật flore liệu pháp thực vật phytothérapie
  • Thực vật chí

    Flore nhà thực vật chí floriste.
  • Thực vật học

    Botanique nhà thực vật học botaniste.
  • Thực đơn

    Menu.
  • Thực định

    (luật học, pháp lý) positif. Quy phạm thực định norme positive.
  • Ti

    (từ cũ, nghĩa cũ) service provincial. (từ cũ, nghĩa cũ) débit (de boissons alcooliques, d opium). Corde d instrument en soie; instrument à...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top