Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tha hình

(cũng như thù hình)
(hóa học) allotropique.
(khoáng vật học) xénomorphe.

Xem thêm các từ khác

  • Tha hương

    Terre étrangère ; pays étranger.
  • Tha hồ

    À discrétion ; à volonté ; libre (à quelqu\'un) de. Tha hồ ăn manger à discrétion. (khẩu ngữ) bien. Mặc áo ấy tha hồ avec...
  • Tha lỗi

    Pardonner ; excuser. Xin ông tha lỗi cho tôi excusez-moi, Monsieur.
  • Tha ma

    Terrain vague servant de cimetière.
  • Tha phương

    Terre étrangère. Tha phương cầu thực gagner sa vie en terre étrangère.
  • Tha sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) panspermique (địa lý, địa chất) allogène thuyết tha sinh panspermie ; panspermisme.
  • Tha thiết

    Xem thiết tha
  • Tha thướt

    Như thướt tha
  • Tha thẩn

    (marcher) lentement et silencieusement sans se soucier de son itinéraire; errer. Tha thẩn hết chỗ này sang chỗ khác errer d\'un lieu à un autre.
  • Tha thứ

    Pardonner ; excuser ; tolérer. Tha thứ một tội lỗi pardonner (tolérer) une faute.
  • Tha tội

    Pardonner une faute ; pardonner. (tôn giáo) remettre les péchés.
  • Thai

    Foetus chụp thai quang foetographie; Giết thai ��foeticide Thuốc phá thai foetus. Màng thai ��membrane foetale.
  • Thai bàn

    (thực vật học) placenta.
  • Thai dựng

    Enceinte
  • Thai nghén

    Enceinte. (nghĩa bóng) en gestation. Cuốn sách đang thai nghén un livre en gestation vệ sinh thai nghén (y học) foeticulture.
  • Thai nhi

    Foetus.
  • Thai phụ

    Femme enceinte.
  • Thai sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) vivipare.
  • Thai sản

    Accouchement ; couches.
  • Tham

    (từ cũ, nghĩa cũ) Tham tá tham tri tham biện Ông tham ông phán les commis et les secrétaires. Être avide. Tham của être avide d\'argent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top