Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thanh khí

(từ cũ, nghĩa cũ) accord ; harmonie ; unisson.

Xem thêm các từ khác

  • Thanh la

    Gong.
  • Thanh liêm

    Intègre. Công chức thanh liêm un fonctionnaire intègre.
  • Thanh lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison close ; maison de prostitution ; maison de tolérance.
  • Thanh lí

    (kinh tế) liquider. Thanh lí lô hàng cũ liquider un vieux stock.
  • Thanh lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) pur et frais. Khí trời thanh lương air pur et frais.
  • Thanh lương trà

    (thực vật học) sorbier ; sorbe.
  • Thanh lịch

    Élégant ; distingué.
  • Thanh lọc

    Épurer. Thanh lọc một tổ chức épurer une organisation.
  • Thanh mai

    Abricot vert.
  • Thanh manh

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte.
  • Thanh minh

    Époque de temps clair (au début du troisième mois de l\'année lunaire ; époque où on célébrait la visite des tombeaux). S\'expliquer ;...
  • Thanh môn

    (giải phẫu học) glotte viêm thanh môn glottite.
  • Thanh mạc

    (giải phẫu học) séreuse.
  • Thanh mẫu

    (vật lý học, âm nhạc) diapason.
  • Thanh nhàn

    Dans une douce oisiveté. Sống thanh nhàn vivre dans une douce oisiveté cảnh thanh nhàn douce oisiveté ; farniente.
  • Thanh nhã

    Racé ; distingué. Con người thanh nhã un homme racé.
  • Thanh nhạc

    Musique vocale.
  • Thanh niên

    Mục lục 1 Jeune homme ; jeune. 2 Jeune gens ; jeunesse. 3 Jeune. 4 (thể dục thể thao) junior. Jeune homme ; jeune. Jeune gens ;...
  • Thanh nữ

    Jeune fille.
  • Thanh phong

    Vent frais thanh phong minh nguyệt belle nuit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top