Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thanh thế

Crédit et influence ; prestige.

Xem thêm các từ khác

  • Thanh thỏa

    Très tranquille. Thanh thoả trong lòng avoir l\'âme très tranquille.
  • Thanh toán

    (kế toán) régler ; payer. Thanh toán nợ régler ses dettes Thanh toán bằng tiền mặt régler en espèces. Procéder à l\'éradication...
  • Thanh tra

    Inspecter viên thanh tra inspecteur.
  • Thanh truyền

    (cơ khí, cơ họa) transmission.
  • Thanh trượt

    (kỹ thuật) coulisse.
  • Thanh trừ

    Éliminer ; chasser ; expulser ; purger. Thanh trừ các phần tử cơ hội ra khỏi tổ chức chasser les éléments opportunistes...
  • Thanh trừng

    Épurer; donner un coup de torchon ; faire une purge. Éliminer. Các phe phái thanh trừng lẫn nhau les différents partis s\'éliminent réciproquement.
  • Thanh tâm

    Coeur propre ; âme propre.
  • Thanh tân

    Jeune et fra†che (en parlant notamment des jeunes filles). Vierge. Trai thanh tân gar�on vierge.
  • Thanh tú

    D\'une beauté raffinée. Nét mặt thanh tú traits de visage d\'un beauté raffinée.
  • Thanh tĩnh

    Tranquille ; paisible. Nơi thanh tĩnh endroit tranquille.
  • Thanh vân

    (từ cũ, nghĩa cũ) nuage bleu. (nghĩa bóng) chemin des honneurs. Thanh vân đắc lộ (từ cũ, nghĩa cũ) réussir bien sur le chemin des honneurs.
  • Thanh vắng

    Calme et silencieux ; calme et désert. Chốn thanh vắng endroit calme et désert.
  • Thanh xuân

    Le printemps de la vie ; la fleur de l\'âge.
  • Thanh y

    (sử học) servante (habilée jadis de bleu).
  • Thanh yên

    (thực vật học) cédratier ; cédrat.
  • Thanh âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) ton et son ; système phonique.
  • Thanh điệu

    (ngôn ngữ học) ton. Ngôn ngữ thanh điệu langue à ton.
  • Thanh đạm

    Frugal ; sobre. Bữa cơm thanh đạm un repas frugal.
  • Thanh đới

    (từ cũ, nghĩa cũ) corde vocale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top