Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thia

Xem cá thia

Xem thêm các từ khác

  • Thia lia

    Ricochet. Ném thia lia faire des ricochets ; faire ricocher. (động vật học) như cá thia
  • Thin thít

    Xem thít
  • Thinh

    Silencieux ; muet ; en silence. Làm thinh passer sous silence ; Lặng thinh rester muet ; garder le silence.
  • Thinh không

    Firmament ; air.
  • Thinh thích

    Xem thích
  • Thiu

    Avarié ; gâté (en parlant des aliments déjà cuits). Thịt thiu viande avariée. Profondément (attristé). Buồn thiu profondément attristé....
  • Thiu người

    (khẩu ngữ) aga�ant. Quấy thiu người importuner de fa�on aga�ante.
  • Thiu thiu

    Xem thiu
  • Thiu thối

    Pourri ; gâté. Không ăn đồ ăn thiu thối ne pas manger des mets gâtés.
  • Thiêm thiếp

    Xem thiếp
  • Thiên

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) partie (d\'un livre, comprenant un certain nombre de chapitres). 2 Écrit ; pièce (de vers, de prose). 3 (thông...
  • Thiên binh

    Armée du Ciel (d\'après les superstitueux).
  • Thiên bẩm

    Inné. Khiếu thiên bẩm don inné.
  • Thiên can

    Les dix troncs célestes ; les dix signes du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne).
  • Thiên chúa

    (tôn giáo) Dieu.
  • Thiên chúa giáo

    Catholicisme.
  • Thiên chất

    (tôn giáo) divinité. Thiên chất của Chúa Giê-xu la divinité de Jésus.
  • Thiên chức

    Mission sacrée. Thiên chức của nhà giáo mission sacrée des enseignants.
  • Thiên cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais du ciel ; palais céleste.
  • Thiên cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrets célestes ; mystères célestes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top