Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thoi loi

Se dresser tout seul.
Một cây mọc thoi loi giữa đồi trọc
un arbre se dresse tout seul sur la colline dénudée.
(động vật học) périophthalme.

Xem thêm các từ khác

  • Thoi thóp

    Respirer à peine (en parlant d\'un agonisant).
  • Thoi thót

    (từ cũ, nghĩa cũ) un à un. Chim hôm thoi thót về rừng (Nguyễn Du) les oiseaux du soir regagnent un à un la forêt.
  • Thom lỏm

    Très aisément à travers une large ouverture. Bỏ lạc thom lỏm vào hũ introduire très aisément des grains d\'arachide dans une jarre à travers...
  • Thom thóp

    Avec anxiété. Thom thóp chờ attendre avec anxiété.
  • Thon

    Effilé ; svelte. Ngón tay thon doigts effilés ; Người thon taille svelte Thon thon légèrement effilé ; légèrement svelte
  • Thon lỏn

    Xem lỏn
  • Thon thon

    Xem thon
  • Thon thót

    Xem thót
  • Thon thả

    Svelte. Vóc người thon thả taille svelte.
  • Thong dong

    Xem thung dung
  • Thong manh

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte.
  • Thong thả

    Mục lục 1 Lent. 2 Libre. 3 Ne pas se presser ; attendre. 4 (âm nhạc) adagio. Lent. Đi thong thả s\'avancer à pas lents. Libre. Khi nào...
  • Thoàn

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) variante phonétique de thuyền.
  • Thoái

    Reculer ; retirer ; se retirer. Thoái quân retirer ses troupes Xin thoái demander à se retirer tiến thoái lưỡng nan restituer. Thoái...
  • Thoái binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) retirer les troupes ; replier les troupes.
  • Thoái biến

    Dégrader. Dégradation. (sinh vật học) involution.
  • Thoái bộ

    Régresser ; rétrograder.
  • Thoái chí

    Se décourager ; se démoraliser.
  • Thoái hoá

    Dégénérer ; s\'abâtardir sự thoái hoá abâtardissement.
  • Thoái lui

    Reculer. (địa lý, địa chất) régresser.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top