- Từ điển Việt - Pháp
Tiền trái
Dettes contractées dans l'existence antérieure (terme de bouddhisme).
Xem thêm các từ khác
-
Tiền trạm
Avant courrier. (quân sự) campement. -
Tiền tuyến
Front. Tiền tuyến và hậu phương le front et l arrière. -
Tiền tuất
Xem tuất. -
Tiền tài
Argent. -
Tiền tâm thu
(sinh vật học, sinh lý học) présystole. -
Tiền tâm trương
(sinh vật học, sinh lý học) prédiastole. -
Tiền túi
Bỏ tiền túi ra payer de sa poche. -
Tiền tạo
(sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation. -
Tiền tệ
Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%% -
Tiền tệ hóa
Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or. -
Tiền văn học
Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin. -
Tiền vận
La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận). -
Tiền vệ
(thể dục thể thao) demi. -
Tiền án
Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police. -
Tiền đúc
Monnaie de frappe. -
Tiền đường
(từ cũ, nghĩa cũ) maison principale (où se tient l\'autel des ancêtres). -
Tiền đạo
De première ligne. Đơn vị tiền đạo (quân sự) unité de première ligne. Avant. -
Tiền đặt
(đánh bài, đánh cờ) enjeu ; mise ; poule. -
Tiền định luận
Déterminisme. -
Tiền đồn
Avant-poste.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.