- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Trông coi
Garder; assurer la garde; surveiller. Nhờ bạn trông coi nhà cửa confier à son ami la garde de sa maison; Trông coi trẻ garder des enfants; -
Trông cậy
Compter sur; s\'en remettre à; se reposer sur; s\'en rapporter à. Trông cậy vào bạn bè compter sur ses amis. -
Trông lại
Se raviser (en faveur de). Xin ông trông lại cho nó được nhờ vous voudriez bien vous raviser en sa faveur. -
Trông mong
Attendre; espérer. Trông mong bạn ở xa tới attendre un ami qui vient de loin; Tôi không trông mong gì hơn nữa je n\'espère rien de plus. -
Trông ngóng
Attendre avec impatience. Trông ngóng mẹ về attendre avec impatience le retour de sa mère. -
Trông nhờ
Compter sur l\'aide de; compter sur. -
Trông nom
Garder; surveiller. Trông nom người ốm garder un malade; Trông nom công việc surveiller les travaux. -
Trông thấy
Voir; apercevoir; s\'apercevoir de. Tôi đã trông thấy nó je l\'ai vu; Trông thấy đám cháy apercevoir un incendie; Tôi đã trông thấy... -
Trông vời
(văn chương) regarder au loin; penser à quelque chose qui se trouve loin de soi. Trông vời cố quốc biết đâu là nhà (Nguyễn Du) regardant... -
Trông đợi
Attendre; espérer. Trông đợi tin tức attendre des nouvelles; Không trông đợi gì được ở nó đâu on ne peut rien attendre de sa part;... -
Trù bị
Préparer. Trù bị tài liệu cho một hội nghị préparer des documents pour une assemblée. Préparatoire. Hội nghị trù bị assemblée préparatoire. -
Trù dập
Chercher à nuire (à un inférieur) et ne pas l\'élever à un poste qu\'il mérite. -
Trù hoạch
Calculer; combiner. Trù hoạch công việc combiner le plan de ses travaux. -
Trù liệu
Préparer; combiner. Trù liệu công việc combiner le plan de ses travaux. -
Trù mưu
(từ cũ, nghĩa cũ) combiner un stratagème; combiner un plan; combiner une tactique. -
Trù mật
Dense et prospère. Dân cư trù mật population dense et prospère. -
Trù phú
Peuplé et riche. Một vùng trù phú une région peuplée et riche. -
Trù trừ
Hésiter; tortiller. Đừng trù trừ nữa thời gian gấp rút đấy n\'hésitez plus, le temps presse; Nó cần sự giúp đỡ của ta không... -
Trù tính
Calculer; combiner; Trù tính công việc combiner le plan de ses travaux Projeter; méditer. Trù tính đi du lịch méditer un voyage. -
Trù úm
Chercher à nuire à (un inférieur) et le maintenir dans un état subalterne.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.