Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trăng trắng

Légèrement blanc (xem trắng)

Xem thêm các từ khác

  • Trăng trối

    Xem trối trăng
  • Trĩ mũi

    (y học) punais; ozène; rhinite atrophiante; rhinite chronique fétide.
  • Trĩu trịt

    Chargé de. Cành trĩu trịt quả branche chargée de fruits.
  • Trơ khấc

    (khẩu ngữ) seul; esseulé. Mọi người đều đi để trơ khấc một mình nó tout le monde est parti, lui seul est resté. Bredouille. Nó...
  • Trơ mép

    (khẩu ngữ) bredouille.
  • Trơ mắt

    Réduit à regarder avec impuissance; resté impuissant trơ mắt ếch (sen plus fort).
  • Trơ thổ địa

    (khẩu ngữ) immobile; resté sans réaction; ne sachant que faire. Người ta mắng cho thế mà cứ ngồi trơ thổ địa ra on l\'attrape et...
  • Trơ tráo

    Effronté; impudent; déshonnête.
  • Trơ trẽn

    Impudique; éhonté. Nói dối trơ trẽn mensonge éhonté.
  • Trơ trọi

    Seul; solitaire; esseulé. Cảm thấy trơ trọi se sentir esseulé.
  • Trơ trụi

    Dénudé; dépouillé. Quả đồi trơ trụi une colline dénudée; Cành cây trơ trụi une branche dépouillée.
  • Trơ ì

    Inerte. Đầu óc trơ ì esprit inerte. Réfractaire. Trơ ì trước một ảnh hưởng réfractaire à toute influence
  • Trơn nhẫy

    Lisse et luisant.
  • Trơn tru

    Sans accroc; sans difficulté. Công việc tiến triển trơn tru les travaux progressent sans accroc. De fa�on coulante. Đọc trơn tru lire de...
  • Trơn trợt

    (địa phương) glissant.
  • Trơn tuột

    Très glissant; qui glisse aisément des mains. Con lươn trơn tuột anguille des marais qui glisse aisément des mains.
  • Trưa

    Midi. Giữa trưa en plein midi. Tard dans la matinée; tard. Ngủ dậy trưa se lever tard.
  • Trưa trật

    (khẩu ngữ) très tard dans la matinée.
  • Trưa trờ

    (địa phương) très tard dans la matinée trưa trờ trưa trật ( sens plus fort).
  • Trưng bày

    Exposer. Trưng bày tranh exposer des tableaux.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top