Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trứng quốc

Xem trứng cuốc

Xem thêm các từ khác

  • Trứng sam

    Fécule amylacée en granules (ayant aspect des oeufs de limule).
  • Trứng sáo

    Bleu clair (rappelant la couleur de la coque des oeufs de martin). áo sơ-mi trứng sáo une chemise bleu clair.
  • Trứng tóc

    Bệnh trứng tóc (y học) piedra noire; trichomycose noueuse
  • Trứng điện

    (điện học) oeuf électrique.
  • Trừ bỏ

    Extirper; supprimer. Trừ bỏ tật xấu extirper les vices.
  • Trừ bữa

    En remplacement du repas pricipal; en guise de repas. Ăn khoai trừ bữa manger des patates en remplacement du repas principal.
  • Trừ căn

    Supprimer radicalement; extirper. Trừ căn bệnh sốt rét extirper le paludisme.
  • Trừ diệt

    Như diệt trừ
  • Trừ gian

    Sévir contre les malfaiteurs.
  • Trừ hao

    En tenant compte des freintes possibles; en prévision des freintes possibles.
  • Trừ hại

    Supprimer le mal; supprimer les agents nuisibles.
  • Trừ khi

    Excepté (quand); sauf le cas où. Tôi tập thể dục hàng ngày trừ khi tôi ốm je fais tous les jours des exercices physiques, excepté quand...
  • Trừ khử

    Supprimer. Trừ khử hủ tục supprimer les mauvaises coutumes.
  • Trừ ngoại

    Quyền trừ ngoại (luật học, pháp lý) réservation.
  • Trừ phi

    Si ce n\'est que; sauf; à moins que. Trừ phi chúng tôi lầm sauf erreur de notre part; Trừ phi anh đi vắng à moins que vous ne soyez absent.
  • Trừ phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) quitter le deuil.
  • Trừ tiệt

    Extirper; déraciner. Trừ tiệt thói lạm dụng extirper (déraciner) les abus.
  • Trừ tà

    Exorciser les esprits malfaisants thần chú trừ tà exorcisme.
  • Trừ tịch

    Dernière nuit de l\'année lunaire.
  • Trừng giới

    Nhà trừng giới maison de correction.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top