Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trai phòng

(tôn giáo) cellule de bonze.
Như thư phòng

Xem thêm các từ khác

  • Trai tráng

    Jeune et robuste (en parlant d\'un homme).
  • Trai trẻ

    Jeune (en parlant d\'un homme).
  • Trai đàn

    Autel dressé pour le repos de l\'âme d\'un mort.
  • Tram

    Similigravure thợ tram similiste; similigraveur.
  • Tran

    Tablette (généralement adossée au mur ou à la cloison d\'une maison, pour servir d\'autel ou d\'étagère à livres).
  • Trang

    Mục lục 1 (trương) page. 2 cá mặt ngu 3 Ratisser ; égaliser ; niveler 4 Faire ; battre (trương) page. Cuốn sách hai trăm...
  • Trang bị

    Équiper; outiller; doter. Trang bị cho một xưởng thợ outiller un atelier; Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại armée dotée...
  • Trang cụ

    Outillage.
  • Trang hoàng

    Parer; orner; décorer. Trang hoàng bàn thờ parer un autel Trang hoàng nhà décorer sa maison.
  • Trang kim

    Clinquant; paillette.
  • Trang nghiêm

    Solennel; grave. Không khí trang nghiêm atmosphère solennelle; Giọng trang nghiêm ton grave.
  • Trang nhã

    Raffiné. Lời nói trang nhã paroles raffinées Ăn mặc trang nhã avoir une mise raffinée.
  • Trang phục

    Mise; toilette.
  • Trang sức

    Parer; se parer đồ trang sức parure; ornement.
  • Trang thiết bị

    Équipement.
  • Trang trí

    Orner; décorer đồ trang trí ornemental; décoratif. Cây trang trí ��plantes ornementales Nghệ thuật trang trí ��art décoratif.
  • Trang trại

    Ferme.
  • Trang trọng

    Solennel. Vẻ trang trọng air solennel.
  • Trang viên

    (từ cũ, nghĩa cũ) domaine seigneurial.
  • Trang âm

    Sonoriser.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top