- Từ điển Việt - Pháp
Trung sĩ
(quân sự) sergent.
Xem thêm các từ khác
-
Trung thiên
(thiên văn học) culmination. -
Trung thu
Mi-automne. Tết trung thu fête de la mi-automne. -
Trung thành
Fidèle. Người bạn trung thành une ami fidèle: Bản dịch trung thành une traduction fidèle. -
Trung thất
(giải phẫu học) médiastin hội chứng trung thất (y học) syndrome médiastinal; Viêm trung thất ��(y học) médiastinite. -
Trung thần
(từ cũ, nghĩa cũ) sujet fidèle. -
Trung thế kỉ
Như trung đại -
Trung thể
(sinh vật học, sinh lý học) centrosome. -
Trung thọ
Moyenne vieillesse (plus de soixante-dix ans). -
Trung thực
Franc et honnête; probe. Fidèle. Nhà sử học trung thực historien fidèle. -
Trung tiện
Lâcher des pets. -
Trung trinh
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et loyal. Bầy tôi trung trinh sujets fidèles et loyaux. -
Trung triêng
Qui nage entre deux eaux; qui est assis entre deux chaises. -
Trung trũng
Xem trũng -
Trung trị
Médiale (terme de statistique). -
Trung trụ
(thực vật học) stèle. -
Trung trực
Loyal et franc. Lời trung trực paroles loyales et franches. (toán học) Đường trung trực médiatrice. -
Trung tu
(kỹ thuật) soumettre à des réparations de moyenne importance. -
Trung tuyến
(toán học) médiane. (thể dục thể thao) ligne des demis. -
Trung tuần
Deuxième décade (d\'un mois). Vào trạc trung tuần d\'âge mur. -
Trung tá
(quân sự) lieutenant-colonel trung tá hải quân capitaine de frégate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.